Có 2 kết quả:

鋥亮 zèng liàng ㄗㄥˋ ㄌㄧㄤˋ锃亮 zèng liàng ㄗㄥˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shiny

Từ điển Trung-Anh

shiny